| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 18:30 |
28 FT |
Jiangxi Beidamen[16] Guizhou Zhicheng[12] (Hòa) |
4 2 |
1-1.5 | 1.01 0.76 |
2.5 u |
0.69 1.20 |
1.47 5.30 4.00 |
| 18/10 14:30 |
28 FT |
Wuhan ZALL Yan Bian Changbaishan (Hòa) |
0 0 |
0.75 |
2.5-3 u |
|
||
| 18/10 14:00 |
28 FT |
Yiteng FC Beijing Beikong (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 18/10 14:00 |
28 FT |
Tianjin Quanjian Inner Mongolia Zhongyou (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 17/10 15:00 |
28 FT |
Hunan Billows[14] Beijing Tech[15] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.97 0.88 |
2.5-3 u |
0.81 1.01 |
1.90 3.60 3.40 |
| 17/10 15:00 |
28 FT |
Dalian Yifang Aerbin[3] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[11] (Hòa) |
3 0 |
1.5-2 | 0.82 1.02 |
2.5-3 u |
0.75 1.08 |
1.20 15.00 6.00 |
| 17/10 15:00 |
28 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Hebei Hx Xingfu (Hòa) |
0 2 |
1 |
2.5-3 u |
|
||
| 17/10 14:30 |
28 FT |
Qingdao Jonoon[7] Shenzhen[13] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.84 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.93 |
2.49 2.46 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá