| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/04 14:00 |
4 FT |
Guizhou Zhicheng[15] Yiteng FC[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
1.05 0.80 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
5.50 1.61 3.75 |
| 12/04 14:00 |
4 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[10] Hebei Hx Xingfu[13] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.65 1.24 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.91 3.07 |
| 11/04 14:30 |
4 FT |
Beijing Beikong[4] Wuhan ZALL[7] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
1.61 4.66 3.52 |
| 11/04 14:30 |
4 FT |
Dalian Yifang Aerbin[1] Hunan Billows[9] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.67 1.23 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
1.36 8.00 4.33 |
| 11/04 14:00 |
4 FT |
Jiangxi Beidamen[16] Inner Mongolia Zhongyou[5] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.90 0.95 |
2-2.5 u |
1.01 0.81 |
2.75 2.27 3.16 |
| 11/04 14:00 |
4 FT |
Tianjin Quanjian Qingdao Jonoon (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 11/04 14:00 |
4 FT |
Yan Bian Changbaishan Shenzhen (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 11/04 13:30 |
4 FT |
Beijing Tech Xinjiang Tianshan Leopard (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá