| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/05 14:00 |
7 FT |
Jiangxi Beidamen[15] Beijing Beikong[8] (Hòa) |
3 3 |
0.5-1 |
1.23 0.67 |
2-2.5 u |
0.99 0.83 |
6.45 1.45 3.55 |
| 03/05 14:00 |
7 FT |
Beijing Tech[9] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[10] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 1.11 0.74 |
2-2.5 u |
1.05 0.78 |
2.40 2.66 3.11 |
| 02/05 18:30 |
7 FT |
Shenzhen Inner Mongolia Zhongyou (Hòa) |
3 2 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
| 02/05 14:30 |
7 FT |
Qingdao Jonoon[7] Wuhan ZALL[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.03 0.78 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
1.99 3.31 3.17 |
| 02/05 14:00 |
7 FT |
Yan Bian Changbaishan Yiteng FC (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 02/05 14:00 |
7 FT |
Hebei Hx Xingfu[4] Dalian Yifang Aerbin[1] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.89 0.95 |
2-2.5 u |
0.87 0.95 |
2.52 2.54 3.03 |
| 02/05 14:00 |
7 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Hunan Billows (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 02/05 14:00 |
7 FT |
Guizhou Zhicheng Tianjin Quanjian (Hòa) |
3 1 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá