| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/04 14:30 |
5 FT |
Qingdao Jonoon[8] Dalian Yifang Aerbin[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.83 0.93 |
2.5 u |
1.30 0.60 |
3.90 1.95 3.20 |
| 19/04 14:30 |
5 FT |
Wuhan ZALL Xinjiang Tianshan Leopard (Hòa) |
1 1 |
1 | 2-2.5 u |
|
||
| 19/04 14:00 |
5 FT |
Hebei Hx Xingfu[14] Inner Mongolia Zhongyou[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.01 0.84 |
2.5 u |
1.20 0.65 |
2.00 3.15 3.30 |
| 19/04 14:00 |
5 FT |
Jiangxi Beidamen Tianjin Quanjian (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 19/04 13:30 |
5 FT |
Beijing Tech Yan Bian Changbaishan (Hòa) |
2 4 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 18/04 18:30 |
5 FT |
Shenzhen Yiteng FC (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
2.5 u |
|
||
| 18/04 14:00 |
5 FT |
Hunan Billows[10] Beijing Beikong[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
1.24 0.66 |
2-2.5 u |
1.02 0.81 |
3.63 1.84 3.33 |
| 18/04 14:00 |
5 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Guizhou Zhicheng (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá