| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/04 14:00 |
3 FT |
Jiangxi Beidamen[16] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[14] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.50 2.50 3.20 |
||
| 05/04 14:00 |
3 FT |
Guizhou Zhicheng Yan Bian Changbaishan (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 04/04 18:30 |
3 FT |
Shenzhen Beijing Tech (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 04/04 15:30 |
3 FT |
Beijing Beikong Xinjiang Tianshan Leopard (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 2.5 u |
|
||
| 04/04 14:30 |
3 FT |
Wuhan ZALL[7] Dalian Yifang Aerbin[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.93 0.88 |
2-2.5 u |
0.97 0.87 |
3.10 2.15 3.05 |
| 04/04 14:30 |
3 FT |
Qingdao Jonoon[8] Inner Mongolia Zhongyou[5] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.72 1.16 |
2-2.5 u |
0.86 0.98 |
1.48 5.90 3.70 |
| 04/04 14:00 |
3 FT |
Hunan Billows Tianjin Quanjian (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 04/04 13:30 |
3 FT |
Hebei Hx Xingfu[11] Yiteng FC[2] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.91 0.93 |
2.5 u |
0.97 0.87 |
2.51 2.54 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá