| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/09 18:30 |
25 FT |
Jiangxi Beidamen[16] Qingdao Jonoon[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.04 0.74 |
2.5 u |
0.96 0.85 |
2.80 2.38 3.30 |
| 13/09 14:00 |
25 FT |
Guizhou Zhicheng[12] Wuhan ZALL[8] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2.5 u |
0.98 0.80 |
|
|
| 12/09 18:30 |
25 FT |
Shenzhen[14] Beijing Beikong[5] (Hòa) |
3 0 |
0.5 |
2.5 u |
0.86 0.95 |
3.20 1.91 3.30 |
|
| 12/09 14:00 |
25 FT |
Yiteng FC[3] Inner Mongolia Zhongyou[6] (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 2.5 u |
0.80 0.98 |
1.83 3.80 3.30 |
|
| 12/09 14:00 |
25 FT |
Hebei Hx Xingfu[4] Hunan Billows[13] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 3 u |
0.99 0.80 |
1.40 6.80 3.95 |
|
| 12/09 14:00 |
25 FT |
Beijing Tech[15] Dalian Yifang Aerbin[2] (Hòa) |
0 3 |
0.75 |
2.5 u |
0.83 0.95 |
6.30 1.35 4.95 |
|
| 12/09 14:00 |
25 FT |
Yan Bian Changbaishan Tianjin Quanjian (Hòa) |
0 1 |
1.25 | 2.5-3 u |
|
||
| 24/05 14:00 |
25 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Xinjiang Tianshan Leopard (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá