| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/04 20:00 |
7 FT |
Buxoro Mashal Muborak (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 22/04 20:00 |
7 FT |
Sogdiana Jizak Neftchi Fargona (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 22/04 20:00 |
7 FT |
OTMK Olmaliq Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 22/04 19:30 |
7 FT |
Nasaf Qarshi Obod Tashkent (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 22/04 19:00 |
7 FT |
Navbahor Namangan Shurtan Guzor (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 22/04 19:00 |
7 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Metallurg Bekobod (Hòa) |
3 0 |
1 | 2.5 u |
|
||
| 21/04 20:00 |
7 FT |
Pakhtakor Tashkent Lokomotiv Tashkent (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 20/04 20:00 |
7 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[9] Dinamo Samarkand[2] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.76 1.00 |
2-2.5 u |
0.90 0.91 |
1.44 6.10 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá