| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/11 19:30 |
27 FT |
Qizilqum Zarafshon[12] Dinamo Samarkand[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.85 0.93 |
2-2.5 u |
0.98 0.80 |
1.83 3.40 3.30 |
| 04/11 19:00 |
27 FT |
Nasaf Qarshi[2] Metallurg Bekobod[10] (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.90 0.87 |
3 u |
0.98 0.80 |
1.12 9.60 7.00 |
| 04/11 19:00 |
27 FT |
Buxoro Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 04/11 18:00 |
27 FT |
Obod Tashkent[16] Mashal Muborak[8] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 04/11 17:30 |
27 FT |
OTMK Olmaliq[9] Shurtan Guzor[14] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
1.50 5.10 3.80 |
| 03/11 19:00 |
27 FT |
Sogdiana Jizak[11] Pakhtakor Tashkent[3] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.78 1.02 |
2.5-3 u |
0.87 0.91 |
8.50 1.30 4.50 |
| 03/11 19:00 |
27 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Navbahor Namangan[7] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 | 0.78 1.00 |
2.5 u |
0.79 0.99 |
1.29 7.75 4.45 |
| 03/11 18:00 |
27 FT |
Neftchi Fargona[15] Lokomotiv Tashkent[1] (Hòa) |
0 0 |
1.5-2 |
0.75 1.05 |
3 u |
0.74 1.06 |
8.50 1.24 5.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá