| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/09 21:00 |
19 FT |
Pakhtakor Tashkent[5] Mashal Muborak[8] (Hòa) |
3 1 |
1.5-2 | 0.90 0.86 |
2.5-3 u |
0.99 0.80 |
1.09 16.00 7.50 |
| 26/09 19:30 |
19 FT |
OTMK Olmaliq[4] Lokomotiv Tashkent[1] (Hòa) |
1 3 |
1.25 |
2.5 u |
0.75 0.92 |
6.30 1.35 4.45 |
|
| 26/09 19:00 |
19 FT |
Sogdiana Jizak[13] Nasaf Qarshi[3] (Hòa) |
0 3 |
1.25 |
2.5 u |
0.95 0.91 |
8.00 1.30 4.40 |
|
| 26/08 21:00 |
19 FT |
Navbahor Namangan Dinamo Samarkand (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 26/08 21:00 |
19 FT |
Buxoro Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 26/08 21:00 |
19 FT |
Kuruvchi Bunyodkor Obod Tashkent (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 26/08 20:30 |
19 FT |
Shurtan Guzor Metallurg Bekobod (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 26/08 19:00 |
19 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Neftchi Fargona (Hòa) |
3 1 |
1.25 | 2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá