| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/11 19:05 |
28 FT |
Pakhtakor Tashkent[3] OTMK Olmaliq[9] (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.59 1.12 |
3 u |
0.75 0.96 |
1.16 10.40 6.00 |
| 09/11 19:00 |
28 FT |
Nasaf Qarshi[2] Shurtan Guzor[14] (Hòa) |
3 0 |
2.5 | 0.91 0.80 |
3.5 u |
0.70 1.00 |
1.09 15.00 7.50 |
| 09/11 18:00 |
28 FT |
Metallurg Bekobod Obod Tashkent (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 09/11 17:00 |
28 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Kuruvchi Bunyodkor (Hòa) |
2 5 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 08/11 19:00 |
28 FT |
Navbahor Namangan[7] Sogdiana Jizak[12] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 0.56 1.37 |
2.5 u |
0.68 1.13 |
1.35 7.00 4.05 |
| 08/11 18:30 |
28 FT |
Lokomotiv Tashkent[1] Buxoro[5] (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.78 1.01 |
3 u |
0.86 0.90 |
1.15 12.50 5.60 |
| 08/11 18:00 |
28 FT |
Mashal Muborak[9] Qizilqum Zarafshon[11] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 1.06 0.74 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
1.90 3.50 3.25 |
| 08/11 17:00 |
28 FT |
Dinamo Samarkand[13] Neftchi Fargona[15] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
1.08 0.72 |
1.80 4.00 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá