| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/10 18:00 |
26 FT |
Shurtan Guzor[14] Sogdiana Jizak[11] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.95 0.83 |
2.5-3 u |
0.87 0.90 |
1.40 5.20 4.30 |
| 26/10 20:00 |
26 FT |
Pakhtakor Tashkent[3] Kuruvchi Bunyodkor[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.93 0.85 |
2-2.5 u |
0.81 0.98 |
1.67 4.50 3.40 |
| 26/10 19:00 |
26 FT |
Navbahor Namangan[7] Buxoro[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.09 0.68 |
2.5 u |
0.74 1.05 |
2.10 3.05 3.20 |
| 26/10 18:30 |
26 FT |
Neftchi Fargona[15] Qizilqum Zarafshon[12] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.89 0.89 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.74 3.80 3.50 |
| 26/10 18:00 |
26 FT |
Mashal Muborak[8] Nasaf Qarshi[2] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.67 1.20 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
4.40 1.62 3.60 |
| 26/10 18:00 |
26 FT |
Dinamo Samarkand Obod Tashkent (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 26/10 17:00 |
26 FT |
Metallurg Bekobod[10] OTMK Olmaliq[9] (Hòa) |
3 2 |
1-1.5 | 1.02 0.79 |
2.5 u |
0.71 1.08 |
1.44 5.50 4.10 |
| 25/10 18:30 |
26 FT |
Lokomotiv Tashkent Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
3 0 |
2 | 3-3.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá