| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/11 18:00 |
30 FT |
Pakhtakor Tashkent Obod Tashkent (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 25/11 16:00 |
30 FT |
Shurtan Guzor[15] Qizilqum Zarafshon[11] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.64 1.21 |
3 u |
0.92 0.77 |
1.57 4.40 3.60 |
| 25/11 16:00 |
30 FT |
Metallurg Bekobod[10] Neftchi Fargona[14] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.88 0.92 |
2.5-3 u |
0.73 1.05 |
2.50 2.40 3.40 |
| 25/11 16:00 |
30 FT |
Navbahor Namangan[5] Nasaf Qarshi[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
1.00 0.79 |
2.5-3 u |
0.69 1.12 |
3.15 2.00 3.45 |
| 25/11 16:00 |
30 FT |
Lokomotiv Tashkent[1] Kuruvchi Bunyodkor[4] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 1.17 0.66 |
2.5-3 u |
1.02 0.76 |
1.89 3.30 3.45 |
| 25/11 16:00 |
30 FT |
Buxoro[6] Sogdiana Jizak[12] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.96 0.82 |
3-3.5 u |
0.91 0.80 |
1.33 5.30 5.00 |
| 25/11 16:00 |
30 FT |
Mashal Muborak Dinamo Samarkand (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 25/11 16:00 |
30 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon OTMK Olmaliq (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá