| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 19:00 |
25 FT |
Buxoro[5] Pakhtakor Tashkent[3] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.88 0.89 |
2-2.5 u |
0.85 0.93 |
3.00 2.02 3.20 |
| 21/10 19:00 |
25 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Shurtan Guzor[14] (Hòa) |
3 1 |
1.5-2 | 0.77 1.02 |
3-3.5 u |
0.87 0.90 |
1.16 9.00 6.00 |
| 21/10 17:30 |
25 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Navbahor Namangan (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 20/10 20:00 |
25 FT |
Nasaf Qarshi[2] Dinamo Samarkand[12] (Hòa) |
3 0 |
1.5-2 | 0.80 0.96 |
2.5-3 u |
0.77 0.91 |
1.16 12.00 5.75 |
| 20/10 19:00 |
25 FT |
Qizilqum Zarafshon[11] Lokomotiv Tashkent[1] (Hòa) |
0 2 |
1 |
0.96 0.80 |
2.5-3 u |
0.87 0.83 |
5.25 1.46 4.00 |
| 20/10 19:00 |
25 FT |
Sogdiana Jizak[13] Metallurg Bekobod[10] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.92 0.84 |
2.5 u |
0.91 0.77 |
1.69 4.00 3.50 |
| 20/10 18:30 |
25 FT |
OTMK Olmaliq[9] Mashal Muborak[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.81 0.96 |
2-2.5 u |
0.85 1.01 |
1.83 3.60 3.60 |
| 20/10 17:00 |
25 FT |
Obod Tashkent Neftchi Fargona (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá