| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/10 19:00 |
24 FT |
Pakhtakor Tashkent Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 14/10 18:30 |
24 FT |
Shurtan Guzor[14] Buxoro[5] (Hòa) |
2 3 |
2.5 u |
0.87 0.90 |
4.05 1.71 3.40 |
||
| 14/10 17:30 |
24 FT |
Metallurg Bekobod[10] Kuruvchi Bunyodkor[4] (Hòa) |
1 1 |
u |
5.10 1.57 3.45 |
|||
| 13/10 19:00 |
24 FT |
Qizilqum Zarafshon Obod Tashkent (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 13/10 18:30 |
24 FT |
Lokomotiv Tashkent[1] Navbahor Namangan[7] (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.73 1.09 |
3-3.5 u |
0.88 0.92 |
1.12 10.00 6.80 |
| 13/10 18:30 |
24 FT |
Neftchi Fargona[15] Nasaf Qarshi[2] (Hòa) |
0 3 |
1.5-2 |
0.55 1.41 |
3 u |
1.02 0.77 |
6.50 1.36 4.33 |
| 13/10 18:30 |
24 FT |
Mashal Muborak[8] Sogdiana Jizak[12] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 1.27 0.61 |
2.5-3 u |
0.94 0.84 |
1.53 5.00 3.75 |
| 13/10 17:30 |
24 FT |
Dinamo Samarkand[13] OTMK Olmaliq[9] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.53 1.44 |
2 u |
0.87 0.93 |
2.37 2.72 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá