| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/05 21:00 |
9 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Metallurg Bekobod[8] (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.77 0.93 |
3-3.5 u |
0.78 0.92 |
1.15 7.80 4.85 |
| 23/05 19:30 |
9 FT |
Andijon[13] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.84 0.87 |
3-3.5 u |
0.88 0.83 |
8.00 1.12 5.50 |
| 21/05 21:00 |
9 FT |
Qizilqum Zarafshon[11] Buxoro[7] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.00 0.76 |
2-2.5 u |
0.80 0.80 |
2.20 2.40 3.00 |
| 21/05 19:30 |
9 FT |
Mashal Muborak[9] Lokomotiv Tashkent[2] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.85 0.91 |
2-2.5 u |
0.94 0.86 |
7.20 1.23 4.00 |
| 21/05 19:30 |
9 FT |
OTMK Olmaliq[6] Dinamo Samarkand[10] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.88 0.88 |
1.67 4.00 3.20 |
| 21/05 19:30 |
9 FT |
Sogdiana Jizak[14] Neftchi Fargona[12] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.90 0.90 |
1.5 u |
1.02 0.74 |
6.50 1.25 4.00 |
| 20/05 21:00 |
9 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Navbahor Namangan[5] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.71 0.99 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
1.15 6.60 5.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá