| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/06 21:30 |
11 FT |
Pakhtakor Tashkent Metallurg Bekobod (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.85 0.92 |
2.5 u |
0.67 1.15 |
1.30 5.40 4.80 |
| 06/06 21:00 |
11 FT |
OTMK Olmaliq Buxoro (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.85 0.95 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
1.60 5.05 3.35 |
| 06/06 21:00 |
11 FT |
Qizilqum Zarafshon Nasaf Qarshi (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.85 0.75 |
2.5 u |
0.76 0.85 |
3.85 1.70 3.60 |
| 06/06 20:30 |
11 FT |
Mashal Muborak Navbahor Namangan (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.80 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.80 3.95 3.20 |
| 06/06 20:00 |
11 FT |
Dinamo Samarkand Lokomotiv Tashkent (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
0.92 0.88 |
3-3.5 u |
0.90 0.90 |
9.35 1.30 4.10 |
| 06/06 20:00 |
11 FT |
Andijon Sogdiana Jizak (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.15 3.20 2.90 |
| 05/06 21:00 |
11 FT |
Kuruvchi Bunyodkor Neftchi Fargona (Hòa) |
1 1 |
1.5-2 | 0.88 0.82 |
2.5-3 u |
0.80 0.80 |
1.18 6.45 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá