| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 17:00 |
23 FT |
Kuruvchi Bunyodkor Sogdiana Jizak (Hòa) |
1 0 |
1.5-2 | 0.78 0.99 |
3-3.5 u |
0.86 0.85 |
1.15 6.30 5.80 |
| 17/10 19:00 |
23 FT |
Pakhtakor Tashkent Nasaf Qarshi (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.85 0.85 |
2.5 u |
0.90 0.70 |
|
| 17/10 19:00 |
23 FT |
OTMK Olmaliq Lokomotiv Tashkent (Hòa) |
0 1 |
1 |
1.13 0.58 |
2.5-3 u |
0.58 1.13 |
|
| 17/10 19:00 |
23 FT |
Navbahor Namangan[7] Qizilqum Zarafshon[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.36 1.34 |
2.5 u |
0.61 1.00 |
|
| 17/10 18:30 |
23 FT |
Mashal Muborak Buxoro (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.65 0.95 |
2.5-3 u |
0.65 0.95 |
|
| 17/10 18:00 |
23 FT |
Andijon Metallurg Bekobod (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.38 1.73 |
2.5-3 u |
0.45 1.17 |
|
| 17/10 17:30 |
23 FT |
Dinamo Samarkand Neftchi Fargona (Hòa) |
0 0 |
1 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá