| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/11 17:00 |
25 FT |
Lokomotiv Tashkent Neftchi Fargona (Hòa) |
4 2 |
1.5 | 0.72 0.98 |
2.5 u |
0.70 1.05 |
1.12 10.00 5.50 |
| 02/11 17:00 |
25 FT |
Andijon Kuruvchi Bunyodkor (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
1.14 0.68 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
9.10 1.10 5.50 |
| 02/11 17:00 |
25 FT |
Mashal Muborak Nasaf Qarshi (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.30 1.66 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
|
| 02/11 17:00 |
25 FT |
Qizilqum Zarafshon Metallurg Bekobod (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.40 1.42 |
2.5 u |
0.54 1.19 |
|
| 02/11 17:00 |
25 FT |
Pakhtakor Tashkent Sogdiana Jizak (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.96 0.82 |
2.5 u |
0.47 1.50 |
1.09 17.00 7.00 |
| 02/11 17:00 |
25 FT |
Dinamo Samarkand Buxoro (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.67 0.40 |
2.5 u |
1.43 0.45 |
2.11 3.05 2.32 |
| 02/11 17:00 |
25 FT |
OTMK Olmaliq Navbahor Namangan (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.07 2.70 |
2.5 u |
0.53 1.20 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá