| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/07 21:30 |
13 FT |
Pakhtakor Tashkent[2] Kuruvchi Bunyodkor[3] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.89 0.89 |
2.5 u |
1.50 0.47 |
2.30 2.70 3.20 |
| 23/06 21:00 |
13 FT |
Lokomotiv Tashkent Buxoro (Hòa) |
2 0 |
2.5 | 0.78 0.92 |
3.5 u |
1.03 0.57 |
1.07 20.00 7.50 |
| 22/06 21:00 |
13 FT |
OTMK Olmaliq Nasaf Qarshi (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.87 0.90 |
2.5 u |
0.70 1.05 |
2.65 2.11 3.30 |
| 22/06 20:00 |
13 FT |
Andijon Neftchi Fargona (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
0.85 0.92 |
2.5 u |
1.10 0.65 |
3.00 2.15 3.10 |
| 21/06 21:30 |
13 FT |
Qizilqum Zarafshon Sogdiana Jizak (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.26 1.55 |
2.5-3 u |
0.87 0.83 |
|
| 21/06 20:30 |
13 FT |
Mashal Muborak Metallurg Bekobod (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.15 1.81 |
2.5-3 u |
0.51 1.11 |
|
| 21/06 20:00 |
13 FT |
Dinamo Samarkand Navbahor Namangan (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
1.06 0.54 |
2.5 u |
0.85 0.75 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá