| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 19:00 |
20 FT |
Lokomotiv Tashkent[1] Pakhtakor Tashkent[2] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.80 0.80 |
2-2.5 u |
1.12 0.65 |
1.80 3.05 3.15 |
| 20/09 20:00 |
20 FT |
Nasaf Qarshi Sogdiana Jizak (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 20/09 20:00 |
20 FT |
OTMK Olmaliq Mashal Muborak (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 20/09 20:00 |
20 FT |
Navbahor Namangan Kuruvchi Bunyodkor (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 20/09 20:00 |
20 FT |
Buxoro Andijon (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 20/09 18:15 |
20 FT |
Neftchi Fargona Metallurg Bekobod (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.09 2.56 |
2.5 u |
0.21 1.96 |
|
| 20/09 18:15 |
20 FT |
Dinamo Samarkand Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.80 3.50 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá