| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/10 19:00 |
21 FT |
Pakhtakor Tashkent[2] Buxoro[12] (Hòa) |
4 0 |
2-2.5 | 0.87 0.83 |
3-3.5 u |
0.90 0.80 |
1.08 7.60 7.00 |
| 26/09 20:00 |
21 FT |
Qizilqum Zarafshon Lokomotiv Tashkent (Hòa) |
2 3 |
0.5-1 |
1.17 0.45 |
2.5 u |
0.65 0.95 |
|
| 26/09 19:30 |
21 FT |
OTMK Olmaliq Neftchi Fargona (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.31 1.43 |
2.5 u |
0.41 1.25 |
|
| 26/09 19:15 |
21 FT |
Mashal Muborak Dinamo Samarkand (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.11 2.03 |
2.5-3 u |
0.30 1.42 |
|
| 26/09 19:00 |
21 FT |
Andijon Navbahor Namangan (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.46 1.18 |
2.5 u |
0.90 0.82 |
|
| 26/09 18:15 |
21 FT |
Sogdiana Jizak Metallurg Bekobod (Hòa) |
5 4 |
0.5-1 | 0.21 1.68 |
3-3.5 u |
0.30 1.42 |
|
| 25/09 20:00 |
21 FT |
Kuruvchi Bunyodkor Nasaf Qarshi (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.75 0.95 |
2-2.5 u |
0.72 1.01 |
1.62 4.60 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá