| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/09 20:00 |
18 FT |
OTMK Olmaliq[7] Pakhtakor Tashkent[2] (Hòa) |
0 3 |
1-1.5 |
0.55 1.32 |
2.5 u |
0.74 1.01 |
4.30 1.38 4.10 |
| 28/08 20:00 |
18 FT |
Lokomotiv Tashkent Kuruvchi Bunyodkor (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.71 0.99 |
2.5-3 u |
1.11 0.60 |
1.75 3.40 3.00 |
| 27/08 21:00 |
18 FT |
Navbahor Namangan Metallurg Bekobod (Hòa) |
4 2 |
1-1.5 | 0.51 1.41 |
2.5-3 u |
0.62 1.08 |
|
| 27/08 20:30 |
18 FT |
Buxoro Sogdiana Jizak (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 1.00 0.78 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
1.60 5.00 3.50 |
| 27/08 20:00 |
18 FT |
Mashal Muborak Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.86 0.85 |
2.5 u |
1.12 0.60 |
1.50 6.00 3.60 |
| 27/08 19:00 |
18 FT |
Neftchi Fargona Nasaf Qarshi (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.88 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
4.10 1.70 3.50 |
| 27/08 19:00 |
18 FT |
Dinamo Samarkand Andijon (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.90 0.80 |
2.5-3 u |
0.91 0.80 |
1.29 8.50 4.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá