| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/08 21:00 |
16 FT |
OTMK Olmaliq Kuruvchi Bunyodkor (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.80 0.80 |
2.5 u |
0.71 0.90 |
3.75 1.83 3.30 |
| 15/08 21:00 |
16 FT |
Buxoro Nasaf Qarshi (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.80 0.80 |
2-2.5 u |
0.89 0.84 |
3.75 1.91 3.00 |
| 15/08 21:00 |
16 FT |
Lokomotiv Tashkent Metallurg Bekobod (Hòa) |
5 1 |
1.5-2 | 0.34 1.56 |
3-3.5 u |
0.66 0.95 |
1.06 17.00 8.00 |
| 15/08 20:30 |
16 FT |
Qizilqum Zarafshon Pakhtakor Tashkent (Hòa) |
1 4 |
0.5-1 |
0.94 0.76 |
2 u |
0.90 0.70 |
3.95 1.55 3.30 |
| 15/08 20:30 |
16 FT |
Mashal Muborak Andijon (Hòa) |
6 1 |
1.5-2 | 1.01 0.60 |
3 u |
0.90 0.70 |
1.16 6.30 5.50 |
| 15/08 19:30 |
16 FT |
Dinamo Samarkand Sogdiana Jizak (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.56 1.05 |
2-2.5 u |
0.67 1.03 |
|
| 15/08 19:15 |
16 FT |
Neftchi Fargona Navbahor Namangan (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.62 0.99 |
2-2.5 u |
1.11 0.50 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá