| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/05 23:30 |
26 FT |
Vorskla Poltava[5] PFC Oleksandria[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.82 0.96 |
2.5 u |
0.94 0.89 |
1.58 4.75 3.70 |
| 15/05 23:30 |
26 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Zorya[4] (Hòa) |
2 3 |
1-1.5 | 0.86 1.00 |
3 u |
0.77 1.06 |
1.38 5.80 4.50 |
| 15/05 23:30 |
26 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] Olimpic Donetsk[10] (Hòa) |
1 1 |
2 | 1.04 0.74 |
3 u |
0.80 1.00 |
1.13 13.00 6.40 |
| 14/05 23:30 |
26 FT |
Metalist Kharkiv[11] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
1 4 |
1.5 |
0.94 0.83 |
3 u |
1.05 0.80 |
6.60 1.31 5.40 |
| 14/05 21:00 |
26 FT |
Stal Dniprodzherzhynsk[8] Chernomorets Odessa[12] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.85 0.93 |
2.5 u |
1.20 0.60 |
1.58 5.45 3.40 |
| 14/05 18:00 |
26 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Volyn[7] (Hòa) |
1 4 |
0.5-1 |
1.50 0.52 |
2.5 u |
0.83 1.01 |
6.00 1.43 4.20 |
| 13/05 21:00 |
26 FT |
Metalurh Zaporizhya Karpaty Lviv (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá