| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 23:30 |
10 FT |
Vorskla Poltava[6] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 4 |
1 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.97 0.87 |
5.20 1.52 3.70 |
| 04/10 23:30 |
10 FT |
Volyn[4] Zorya[5] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
1.06 0.80 |
2.5 u |
0.98 0.85 |
3.20 2.00 3.45 |
| 04/10 21:00 |
10 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] PFC Oleksandria[10] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.93 0.93 |
2.5-3 u |
0.94 0.83 |
1.28 8.90 4.40 |
| 04/10 18:00 |
10 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[9] Karpaty Lviv[8] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.95 0.81 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
3.50 2.10 3.20 |
| 03/10 23:30 |
10 FT |
Metalurh Zaporizhya Olimpic Donetsk (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 03/10 21:00 |
10 FT |
Shakhtar Donetsk Chernomorets Odessa (Hòa) |
2 0 |
2.75 | 3.5-4 u |
|
||
| 03/10 18:00 |
10 FT |
Metalist Kharkiv Stal Dniprodzherzhynsk (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá