| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/11 00:30 |
14 FT |
Dynamo Kyiv[2] Stal Dniprodzherzhynsk[9] (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.89 0.96 |
2.5 u |
0.36 1.90 |
1.12 13.75 6.70 |
| 08/11 22:00 |
14 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[11] (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.94 0.90 |
3 u |
0.93 0.91 |
1.14 13.75 6.15 |
| 08/11 19:00 |
14 FT |
Volyn[6] Vorskla Poltava[5] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.79 1.07 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
2.00 3.35 3.25 |
| 07/11 22:00 |
14 FT |
Karpaty Lviv[7] Metalist Kharkiv[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.75 1.12 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.54 5.15 3.60 |
| 07/11 22:00 |
14 FT |
PFC Oleksandria[8] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
2 3 |
1.5-2 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.86 0.93 |
12.00 1.22 6.00 |
| 07/11 19:00 |
14 FT |
Chernomorets Odessa[13] Olimpic Donetsk[10] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.12 0.68 |
2.5 u |
1.06 0.72 |
3.10 2.30 3.20 |
| 07/11 19:00 |
14 FT |
Zorya[4] Metalurh Zaporizhya[14] (Hòa) |
4 1 |
2-2.5 | 0.63 1.21 |
3.5 u |
0.84 0.92 |
1.11 19.00 9.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá