| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 23:30 |
21 FT |
Dynamo Kyiv[1] Volyn[5] (Hòa) |
3 0 |
2-2.5 | 0.46 1.71 |
3.5 u |
0.88 0.91 |
1.07 34.00 11.00 |
| 10/04 23:30 |
21 FT |
Zorya[3] Dnipro Dnipropetrovsk[4] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.09 0.79 |
2.5 u |
1.01 0.73 |
2.65 2.38 3.15 |
| 10/04 21:00 |
21 FT |
Stal Dniprodzherzhynsk[9] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
3 3 |
2 |
0.75 1.11 |
2.5 u |
0.40 1.75 |
11.00 1.19 5.50 |
| 10/04 21:00 |
21 FT |
Karpaty Lviv[8] PFC Oleksandria[7] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.06 0.80 |
2 u |
0.82 0.97 |
2.40 3.10 3.00 |
| 09/04 21:00 |
21 FT |
Metalist Kharkiv Metalurh Zaporizhya (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 09/04 18:00 |
21 FT |
Olimpic Donetsk[10] Vorskla Poltava[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.88 0.99 |
2-2.5 u |
0.95 0.78 |
3.55 1.95 3.25 |
| 09/04 18:00 |
21 FT |
Chernomorets Odessa[13] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.56 1.45 |
2-2.5 u |
1.13 0.74 |
1.53 6.50 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá