| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 23:30 |
11 FT |
Karpaty Lviv[7] Vorskla Poltava[6] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.61 1.33 |
2.5 u |
1.00 0.75 |
2.15 3.10 3.05 |
| 18/10 23:30 |
11 FT |
Zorya[4] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[10] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.86 0.91 |
2.5 u |
0.82 0.96 |
1.16 14.25 5.45 |
| 18/10 21:00 |
11 FT |
Chernomorets Odessa[13] Metalurh Zaporizhya[14] (Hòa) |
5 2 |
1 | 0.96 0.82 |
2 u |
0.76 1.04 |
1.50 5.70 3.75 |
| 18/10 21:00 |
11 FT |
PFC Oleksandria[11] Volyn[5] (Hòa) |
3 1 |
0 | 1.02 0.83 |
2-2.5 u |
1.01 0.78 |
2.95 2.25 3.15 |
| 18/10 18:00 |
11 FT |
Olimpic Donetsk[12] Metalist Kharkiv[9] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.72 1.07 |
2-2.5 u |
0.93 0.92 |
2.23 2.83 3.15 |
| 17/10 18:00 |
11 FT |
Stal Dniprodzherzhynsk[8] Dnipro Dnipropetrovsk[3] (Hòa) |
0 6 |
1-1.5 |
0.85 0.97 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
6.55 1.38 4.25 |
| 16/10 22:59 |
11 FT |
Dynamo Kyiv[1] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 | 0.98 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.16 3.00 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá