| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/04 21:00 |
20 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] Olimpic Donetsk[10] (Hòa) |
0 2 |
0 | 3.08 0.18 |
2-2.5 u |
0.84 0.99 |
7.00 1.36 4.33 |
| 03/04 18:00 |
20 FT |
Volyn[5] Chernomorets Odessa[13] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.88 0.97 |
2-2.5 u |
0.80 0.93 |
2.04 3.05 3.30 |
| 02/04 23:30 |
20 FT |
PFC Oleksandria[7] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 2 |
2 |
0.84 0.94 |
2.5-3 u |
0.93 0.91 |
10.50 1.15 6.43 |
| 02/04 21:00 |
20 FT |
Zorya[3] Karpaty Lviv[8] (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.80 0.98 |
2.5 u |
1.02 0.82 |
1.48 5.70 3.75 |
| 02/04 21:00 |
20 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk Metalurh Zaporizhya (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 02/04 18:00 |
20 FT |
Vorskla Poltava[6] Stal Dniprodzherzhynsk[9] (Hòa) |
0 0 |
1 | 1.17 0.70 |
2-2.5 u |
1.01 0.79 |
1.55 5.25 3.45 |
| 01/04 21:00 |
20 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Metalist Kharkiv[11] (Hòa) |
8 1 |
2-2.5 | 0.64 1.28 |
3.5-4 u |
0.97 0.82 |
1.08 16.00 8.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá