| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/11 00:30 |
15 FT |
Metalist Kharkiv[12] Zorya[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.97 0.87 |
2.5 u |
0.84 0.96 |
4.20 1.63 3.70 |
| 22/11 22:00 |
15 FT |
Stal Dniprodzherzhynsk[10] Karpaty Lviv[7] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.85 0.99 |
2-2.5 u |
1.07 0.72 |
2.44 2.62 3.02 |
| 22/11 19:00 |
15 FT |
Metalurh Zaporizhya[14] PFC Oleksandria[9] (Hòa) |
0 2 |
1.5-2 |
0.76 1.09 |
3 u |
0.87 0.88 |
7.50 1.27 5.00 |
| 21/11 22:00 |
15 FT |
Shakhtar Donetsk[1] Volyn[5] (Hòa) |
4 0 |
2 | 0.80 1.00 |
3-3.5 u |
0.85 0.95 |
1.17 15.00 7.00 |
| 21/11 19:00 |
15 FT |
Vorskla Poltava[6] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[11] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.92 0.93 |
1.48 8.00 3.80 |
| 21/11 19:00 |
15 FT |
Chernomorets Odessa[13] Dnipro Dnipropetrovsk[3] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 |
1.03 0.74 |
2.5-3 u |
0.99 0.85 |
9.00 1.36 4.75 |
| 21/11 00:00 |
15 FT |
Olimpic Donetsk[8] Dynamo Kyiv[2] (Hòa) |
0 3 |
2 |
0.67 1.22 |
3-3.5 u |
1.04 0.80 |
8.70 1.20 5.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá