| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/11 00:30 |
13 FT |
PFC Oleksandria[8] Vorskla Poltava[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.99 0.85 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
3.30 2.05 3.15 |
| 02/11 00:30 |
13 FT |
Volyn[6] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[11] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.81 1.04 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
1.45 6.50 4.20 |
| 01/11 22:00 |
13 FT |
Chernomorets Odessa[13] Stal Dniprodzherzhynsk[9] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.21 0.68 |
2-2.5 u |
1.10 0.70 |
2.90 2.20 3.10 |
| 01/11 00:30 |
13 FT |
Karpaty Lviv[7] Metalurh Zaporizhya[14] (Hòa) |
1 0 |
2 | 0.82 1.02 |
2.5 u |
0.40 1.75 |
1.11 15.00 6.85 |
| 31/10 22:00 |
13 FT |
Dynamo Kyiv[2] Metalist Kharkiv[12] (Hòa) |
2 0 |
2.5 | 0.79 1.05 |
3.5 u |
0.90 0.88 |
1.07 20.33 8.23 |
| 31/10 19:00 |
13 FT |
Olimpic Donetsk[10] Dnipro Dnipropetrovsk[3] (Hòa) |
1 1 |
1.5 |
0.91 0.92 |
3 u |
1.01 0.81 |
7.37 1.30 4.65 |
| 31/10 00:00 |
13 FT |
Zorya[4] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
1 7 |
1.5-2 |
0.73 1.14 |
3 u |
0.86 0.98 |
8.70 1.27 4.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá