| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 23:30 |
22 FT |
Vorskla Poltava[6] Chernomorets Odessa[12] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.77 1.01 |
2.5 u |
0.79 0.94 |
1.30 8.50 4.60 |
| 17/04 21:00 |
22 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Olimpic Donetsk[10] (Hòa) |
3 0 |
2.5-3 | 0.92 0.98 |
3.5-4 u |
0.81 1.06 |
1.05 16.00 9.40 |
| 17/04 18:00 |
22 FT |
Volyn[5] Karpaty Lviv[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
1.01 0.77 |
2-2.5 u |
0.75 1.05 |
3.10 2.10 3.30 |
| 16/04 21:00 |
22 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 2 |
2.5 |
2.70 0.26 |
3.5 u |
0.34 1.92 |
51.00 1.02 23.00 |
| 16/04 21:00 |
22 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[4] Metalist Kharkiv[11] (Hòa) |
5 0 |
2-2.5 | 0.55 1.44 |
3.5-4 u |
0.89 0.90 |
1.09 23.00 10.00 |
| 16/04 18:00 |
22 FT |
PFC Oleksandria[7] Zorya[3] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.88 0.92 |
2-2.5 u |
0.70 1.04 |
3.75 1.85 3.50 |
| 15/04 21:00 |
22 FT |
Metalurh Zaporizhya Stal Dniprodzherzhynsk (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá