| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/12 00:00 |
16 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[4] Vorskla Poltava[5] (Hòa) |
0 2 |
1 | 1.01 0.87 |
2.5-3 u |
1.13 0.72 |
1.53 4.80 3.90 |
| 29/11 22:00 |
16 FT |
Dynamo Kyiv[2] Chernomorets Odessa[13] (Hòa) |
2 1 |
2-2.5 | 0.74 1.12 |
3-3.5 u |
0.92 0.87 |
1.10 26.00 9.50 |
| 29/11 19:00 |
16 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[11] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
1 6 |
2-2.5 |
1.12 0.68 |
2.5 u |
0.33 2.10 |
26.00 1.02 9.75 |
| 29/11 19:00 |
16 FT |
Volyn[6] Metalurh Zaporizhya[14] (Hòa) |
9 1 |
2-2.5 | 0.36 2.01 |
3-3.5 u |
0.61 1.25 |
1.03 26.50 9.00 |
| 28/11 22:30 |
16 FT |
PFC Oleksandria[8] Metalist Kharkiv[12] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.55 1.38 |
2-2.5 u |
0.89 0.95 |
1.60 5.05 3.60 |
| 28/11 19:00 |
16 FT |
Karpaty Lviv[7] Olimpic Donetsk[9] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.87 0.98 |
2-2.5 u |
1.02 0.75 |
2.15 3.40 3.13 |
| 28/11 19:00 |
16 FT |
Zorya[4] Stal Dniprodzherzhynsk[10] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.95 0.92 |
2.5 u |
0.80 0.91 |
1.37 6.90 4.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá