| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/05 23:30 |
25 FT |
Karpaty Lviv[8] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.86 0.90 |
2.5-3 u |
0.70 1.09 |
4.45 1.62 3.75 |
| 08/05 18:00 |
25 FT |
Olimpic Donetsk[10] Stal Dniprodzherzhynsk[9] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.38 0.55 |
2-2.5 u |
1.08 0.72 |
2.75 2.40 2.95 |
| 07/05 21:00 |
25 FT |
Zorya[4] Vorskla Poltava[5] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.86 0.97 |
2.5 u |
0.86 0.98 |
1.83 3.50 3.50 |
| 07/05 21:00 |
25 FT |
PFC Oleksandria[7] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.55 1.38 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
1.16 12.00 5.80 |
| 07/05 21:00 |
25 FT |
Volyn[6] Dnipro Dnipropetrovsk[3] (Hòa) |
2 3 |
1.5 |
1.05 0.79 |
2.5-3 u |
0.89 0.93 |
9.25 1.22 5.25 |
| 07/05 18:00 |
25 FT |
Chernomorets Odessa[12] Metalist Kharkiv[11] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.64 1.27 |
2.5 u |
1.15 0.62 |
1.60 4.80 3.60 |
| 06/05 21:00 |
25 FT |
Dynamo Kyiv[1] Metalurh Zaporizhya[14] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá