| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/03 00:30 |
18 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[4] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 |
1.19 0.70 |
2.5-3 u |
1.07 0.75 |
5.03 1.53 3.85 |
| 13/03 19:00 |
18 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Metalist Kharkiv[11] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.86 0.99 |
2.78 2.29 3.10 |
| 13/03 19:00 |
18 FT |
Volyn[5] Stal Dniprodzherzhynsk[9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.15 0.68 |
2.5 u |
0.96 0.83 |
2.50 2.75 3.30 |
| 12/03 22:00 |
18 FT |
Zorya[3] Chernomorets Odessa[12] (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 1.17 0.69 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.40 7.50 4.50 |
| 12/03 19:00 |
18 FT |
PFC Oleksandria[7] Olimpic Donetsk[10] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.12 0.75 |
2-2.5 u |
0.93 0.91 |
2.00 3.40 3.10 |
| 12/03 17:00 |
18 FT |
Vorskla Poltava Metalurh Zaporizhya (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 12/03 01:00 |
18 FT |
Karpaty Lviv[8] Dynamo Kyiv[2] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
0.78 1.01 |
2.5-3 u |
0.98 0.81 |
9.00 1.36 4.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá