| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/09 01:00 |
8 FT |
CS Universitatea Craiova[6] Sepsi[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.01 0.81 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
1.95 3.75 3.30 |
| 13/09 22:00 |
8 FT |
Farul Constanta[5] Clinceni[16] (Hòa) |
5 0 |
1 | 0.96 0.89 |
2-2.5 u |
0.83 1.11 |
1.43 7.00 4.25 |
| 13/09 01:00 |
8 FT |
Steaua Bucuresti[8] Dinamo Bucuresti[14] (Hòa) |
6 0 |
1 | 0.93 0.89 |
2.5 u |
0.99 0.81 |
1.47 6.00 4.33 |
| 12/09 22:15 |
8 FT |
Gaz Metan Medias[15] Voluntari[9] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.81 1.01 |
2 u |
0.79 1.01 |
2.55 2.80 3.00 |
| 12/09 01:00 |
8 FT |
Botosani[4] CFR Cluj[1] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
1.02 0.83 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
5.25 1.75 3.25 |
| 11/09 22:00 |
8 FT |
Scm Argesul Pitesti U Craiova 1948 (Hòa) |
1 0 |
0 | 2 u |
|
||
| 11/09 01:00 |
8 FT |
UTA Arad[3] Rapid Bucuresti[2] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.95 0.87 |
2 u |
0.84 0.96 |
2.10 3.60 3.10 |
| 10/09 22:00 |
8 FT |
CS Mioveni[7] Chindia Targoviste[13] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.92 0.99 |
2 u |
1.12 0.82 |
2.70 2.80 2.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá