| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/09 01:00 |
10 FT |
CS Universitatea Craiova[9] Dinamo Bucuresti[15] (Hòa) |
5 0 |
1.25 | 0.86 0.96 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
1.33 8.00 5.00 |
| 27/09 22:00 |
10 FT |
Gaz Metan Medias[14] Sepsi[12] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.80 1.02 |
3.10 2.38 3.13 |
| 27/09 01:00 |
10 FT |
UTA Arad[5] CFR Cluj[1] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.95 0.87 |
2 u |
0.82 0.98 |
3.40 2.10 3.20 |
| 26/09 22:00 |
10 FT |
Botosani U Craiova 1948 (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 26/09 19:30 |
10 FT |
Farul Constanta[7] CS Mioveni[11] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.81 1.01 |
2.25 u |
0.97 0.83 |
1.55 6.00 3.75 |
| 26/09 01:00 |
10 FT |
Steaua Bucuresti[6] Clinceni[16] (Hòa) |
3 2 |
1.75 | 1.01 0.81 |
2.75 u |
0.94 0.86 |
1.25 10.00 5.50 |
| 25/09 21:00 |
10 FT |
Scm Argesul Pitesti[8] Chindia Targoviste[10] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.84 0.98 |
2 u |
0.97 0.83 |
2.60 2.80 2.95 |
| 25/09 00:00 |
10 FT |
Rapid Bucuresti[3] Voluntari[7] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.79 1.03 |
2 u |
0.84 0.96 |
2.20 3.40 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá