| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 00:30 |
12 FT |
CS Universitatea Craiova[5] Clinceni[16] (Hòa) |
5 0 |
1 | 0.97 0.95 |
2-2.5 u |
1.13 0.81 |
1.47 6.40 3.80 |
| 18/10 21:30 |
12 FT |
Botosani[2] Chindia Targoviste[10] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.89 1.03 |
2 u |
1.07 0.86 |
2.13 3.30 3.10 |
| 18/10 00:30 |
12 FT |
Rapid Bucuresti[7] CFR Cluj[1] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 |
0.85 1.08 |
2 u |
0.90 1.02 |
4.25 1.80 3.00 |
| 17/10 21:30 |
12 FT |
UTA Arad U Craiova 1948 (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.5-2 u |
|
||
| 17/10 19:00 |
12 FT |
Scm Argesul Pitesti[9] Farul Constanta[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.95 0.97 |
2 u |
1.07 0.86 |
3.10 2.26 3.00 |
| 17/10 00:30 |
12 FT |
Steaua Bucuresti[3] CS Mioveni[11] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.88 0.84 |
2-2.5 u |
0.96 0.96 |
1.46 6.20 3.95 |
| 16/10 21:30 |
12 FT |
Sepsi[12] Voluntari[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 1.05 0.83 |
2 u |
0.87 0.90 |
1.72 4.70 3.25 |
| 16/10 00:30 |
12 FT |
Gaz Metan Medias[14] Dinamo Bucuresti[15] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.85 1.08 |
2-2.5 u |
1.01 0.91 |
2.08 3.30 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá