| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/01 01:00 |
22 FT |
Farul Constanta U Craiova 1948 (Hòa) |
3 2 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 24/01 22:30 |
22 FT |
Botosani[4] Sepsi[10] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.79 0.86 |
2 u |
0.93 0.99 |
2.50 2.70 3.00 |
| 24/01 01:00 |
22 FT |
Steaua Bucuresti[2] CFR Cluj[1] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.85 1.08 |
2 u |
1.03 0.82 |
2.50 2.90 2.80 |
| 23/01 22:00 |
22 FT |
UTA Arad[9] Gaz Metan Medias[13] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.90 0.76 |
2 u |
1.18 0.78 |
1.57 6.00 3.40 |
| 23/01 19:30 |
22 FT |
CS Mioveni[12] Clinceni[16] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.44 1.78 |
2.5 u |
0.95 0.97 |
1.17 13.00 5.90 |
| 23/01 01:00 |
22 FT |
CS Universitatea Craiova[5] Rapid Bucuresti[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.85 0.96 |
2-2.5 u |
0.93 0.91 |
2.02 3.28 2.98 |
| 22/01 19:30 |
22 FT |
Chindia Targoviste[11] Voluntari[3] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.04 0.88 |
1.5-2 u |
0.84 1.09 |
2.70 2.50 3.00 |
| 22/01 01:00 |
22 FT |
Scm Argesul Pitesti[8] Dinamo Bucuresti[15] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.91 1.01 |
2 u |
0.83 1.10 |
1.84 4.73 3.42 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá