| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/02 00:55 |
26 FT |
CS Universitatea Craiova U Craiova 1948 (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 14/02 22:30 |
26 FT |
Botosani[4] Clinceni[16] (Hòa) |
2 0 |
2 | 1.03 0.85 |
3 u |
1.12 0.75 |
1.15 12.00 6.00 |
| 14/02 00:55 |
26 FT |
Steaua Bucuresti[2] Chindia Targoviste[11] (Hòa) |
3 2 |
1 | 0.90 1.04 |
2-2.5 u |
1.01 0.91 |
1.46 6.40 3.90 |
| 13/02 22:00 |
26 FT |
UTA Arad[10] Dinamo Bucuresti[15] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.77 1.06 |
2-2.5 u |
0.89 1.03 |
1.44 6.50 3.90 |
| 13/02 19:30 |
26 FT |
Scm Argesul Pitesti[8] CS Mioveni[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.02 0.74 |
2 u |
1.09 0.83 |
2.13 3.90 2.70 |
| 13/02 00:55 |
26 FT |
Gaz Metan Medias[13] CFR Cluj[1] (Hòa) |
1 2 |
1 |
1.25 0.73 |
2 u |
0.81 1.11 |
8.20 1.38 4.00 |
| 12/02 19:00 |
26 FT |
Farul Constanta[6] Voluntari[3] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.91 0.90 |
2 u |
0.98 0.85 |
1.90 4.40 3.13 |
| 12/02 00:55 |
26 FT |
Rapid Bucuresti[7] Sepsi[9] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.07 0.87 |
2 u |
0.96 0.96 |
2.80 2.60 2.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá