| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/02 00:55 |
27 FT |
Clinceni[16] CS Universitatea Craiova[5] (Hòa) |
1 3 |
1.5 |
0.85 0.85 |
3.5 u |
1.20 0.60 |
33.00 1.06 7.75 |
| 21/02 22:30 |
27 FT |
Farul Constanta[6] Scm Argesul Pitesti[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.87 1.05 |
2 u |
0.96 0.94 |
1.88 3.95 3.20 |
| 21/02 00:55 |
27 FT |
CFR Cluj[1] Rapid Bucuresti[8] (Hòa) |
2 1 |
1 | 1.09 0.83 |
2-2.5 u |
1.07 0.83 |
1.67 6.00 3.20 |
| 20/02 17:30 |
27 FT |
Chindia Targoviste[11] Botosani[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.02 0.90 |
1.5-2 u |
0.78 1.06 |
2.75 2.60 2.85 |
| 20/02 00:55 |
27 FT |
CS Mioveni[12] Steaua Bucuresti[2] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.86 1.06 |
2-2.5 u |
0.93 0.97 |
5.70 1.49 3.60 |
| 19/02 22:00 |
27 FT |
Voluntari[4] Sepsi[9] (Hòa) |
3 1 |
0 | 1.17 0.77 |
2 u |
1.08 0.82 |
3.05 2.45 2.85 |
| 19/02 00:55 |
27 FT |
Dinamo Bucuresti[15] Gaz Metan Medias[14] (Hòa) |
4 0 |
1-1.5 | 0.87 0.85 |
2.5 u |
1.01 0.81 |
1.40 7.50 4.33 |
| 18/02 22:30 |
27 FT |
U Craiova 1948 UTA Arad (Hòa) |
1 1 |
0 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá