| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 00:30 |
11 FT |
Clinceni[16] Botosani[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.05 0.87 |
2-2.5 u |
0.98 0.94 |
4.00 1.86 3.20 |
| 04/10 01:00 |
11 FT |
U Craiova 1948 CS Universitatea Craiova (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
2 u |
|
||
| 03/10 22:00 |
11 FT |
CFR Cluj[1] Gaz Metan Medias[14] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.75 1.05 |
2 u |
0.83 0.98 |
1.44 8.00 3.60 |
| 03/10 20:00 |
11 FT |
Voluntari[5] Farul Constanta[3] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.90 0.90 |
3.30 2.05 3.30 |
| 02/10 23:30 |
11 FT |
Sepsi[12] Rapid Bucuresti[6] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.95 0.97 |
2 u |
0.96 0.96 |
1.92 3.90 3.20 |
| 02/10 20:30 |
11 FT |
Dinamo Bucuresti[15] UTA Arad[8] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 |
0.98 0.94 |
2-2.5 u |
0.92 1.00 |
4.40 1.71 3.50 |
| 02/10 01:00 |
11 FT |
Chindia Targoviste[10] Steaua Bucuresti[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.85 1.08 |
2-2.5 u |
1.11 0.83 |
4.50 1.80 3.20 |
| 01/10 22:00 |
11 FT |
CS Mioveni[11] Scm Argesul Pitesti[9] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.04 0.88 |
1.5-2 u |
0.85 1.08 |
2.90 2.50 2.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá