| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/11 01:30 |
15 FT |
Clinceni[16] Rapid Bucuresti[6] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 |
1.00 0.74 |
2-2.5 u |
0.93 0.80 |
3.80 2.10 3.00 |
| 08/11 02:30 |
15 FT |
Voluntari[5] Steaua Bucuresti[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.77 0.96 |
2-2.5 u |
1.06 0.87 |
3.50 2.07 3.10 |
| 07/11 23:30 |
15 FT |
Dinamo Bucuresti[15] CFR Cluj[1] (Hòa) |
0 3 |
1 |
1.00 0.92 |
2.5 u |
1.12 0.82 |
6.00 1.50 3.60 |
| 07/11 20:30 |
15 FT |
Farul Constanta[8] CS Universitatea Craiova[2] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.12 0.80 |
2-2.5 u |
1.12 0.82 |
2.87 2.35 3.10 |
| 07/11 01:30 |
15 FT |
U Craiova 1948 Sepsi (Hòa) |
1 1 |
0 | 2 u |
|
||
| 06/11 22:30 |
15 FT |
CS Mioveni[14] UTA Arad[7] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.94 0.98 |
2 u |
1.03 0.89 |
3.70 2.00 3.10 |
| 06/11 01:30 |
15 FT |
Scm Argesul Pitesti[9] Botosani[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.70 1.21 |
2 u |
1.11 0.83 |
2.60 2.45 2.80 |
| 05/11 22:30 |
15 FT |
Chindia Targoviste[10] Gaz Metan Medias[13] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.10 0.73 |
1.5-2 u |
0.85 1.08 |
2.29 3.30 2.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá