| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/12 01:30 |
19 FT |
Dinamo Bucuresti[15] Chindia Targoviste[11] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.89 0.92 |
2 u |
0.84 1.04 |
2.70 2.75 3.00 |
| 13/12 00:30 |
19 FT |
CFR Cluj[1] CS Mioveni[13] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.82 0.99 |
2.5 u |
1.03 0.89 |
1.22 10.00 4.95 |
| 12/12 22:00 |
19 FT |
Sepsi[10] Farul Constanta[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.84 1.09 |
2 u |
0.90 1.02 |
2.45 2.80 2.80 |
| 12/12 01:30 |
19 FT |
Gaz Metan Medias[12] Steaua Bucuresti[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.95 0.76 |
2-2.5 u |
0.96 0.96 |
4.80 1.62 3.70 |
| 11/12 22:30 |
19 FT |
Voluntari[3] CS Universitatea Craiova[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.86 0.88 |
2 u |
0.85 1.08 |
4.00 2.00 3.10 |
| 11/12 20:00 |
19 FT |
UTA Arad[9] Botosani[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.89 0.77 |
2 u |
1.12 0.82 |
2.34 3.00 3.00 |
| 11/12 01:30 |
19 FT |
Rapid Bucuresti[7] Scm Argesul Pitesti[8] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.82 1.12 |
1.5-2 u |
0.76 0.97 |
2.60 2.67 2.93 |
| 10/12 22:30 |
19 FT |
U Craiova 1948 Clinceni (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá