| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/11 01:30 |
14 FT |
Rapid Bucuresti U Craiova 1948 (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 01/11 22:30 |
14 FT |
UTA Arad[6] Chindia Targoviste[10] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.91 1.01 |
1.5-2 u |
0.84 1.09 |
2.05 3.65 3.00 |
| 01/11 01:30 |
14 FT |
Steaua Bucuresti[3] Scm Argesul Pitesti[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.82 1.02 |
2-2.5 u |
0.98 0.94 |
1.77 4.20 3.40 |
| 31/10 22:30 |
14 FT |
Sepsi[14] Dinamo Bucuresti[15] (Hòa) |
4 1 |
1 | 1.06 0.87 |
2.5 u |
1.08 0.85 |
1.53 5.30 3.90 |
| 31/10 20:00 |
14 FT |
Gaz Metan Medias[13] Clinceni[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.92 0.96 |
2-2.5 u |
1.04 0.88 |
1.93 4.10 3.25 |
| 31/10 01:30 |
14 FT |
CFR Cluj[1] Voluntari[5] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
1.07 0.86 |
1.46 6.50 3.85 |
| 30/10 22:59 |
14 FT |
CS Universitatea Craiova[2] CS Mioveni[12] (Hòa) |
5 2 |
1.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.07 0.86 |
1.32 8.20 4.60 |
| 30/10 00:30 |
14 FT |
Botosani[4] Farul Constanta[9] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.96 0.96 |
2 u |
0.97 0.95 |
2.65 2.65 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá