| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/11 01:30 |
16 FT |
Voluntari[6] Dinamo Bucuresti[15] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.88 1.04 |
2.5 u |
1.21 0.76 |
1.74 3.60 3.20 |
| 22/11 22:30 |
16 FT |
CS Mioveni[14] Gaz Metan Medias[11] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.91 1.01 |
2 u |
0.99 0.93 |
2.60 2.75 2.85 |
| 22/11 01:30 |
16 FT |
Steaua Bucuresti[2] Botosani[4] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.97 0.95 |
2-2.5 u |
0.79 0.93 |
1.72 4.30 3.50 |
| 21/11 22:59 |
16 FT |
Scm Argesul Pitesti[9] CS Universitatea Craiova[3] (Hòa) |
3 2 |
0.5 |
1.00 0.92 |
2 u |
0.87 1.05 |
3.65 1.90 3.05 |
| 21/11 01:30 |
16 FT |
U Craiova 1948 CFR Cluj (Hòa) |
0 2 |
0.75 |
2-2.5 u |
|
||
| 20/11 20:00 |
16 FT |
Farul Constanta[7] UTA Arad[8] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.85 1.03 |
2 u |
1.11 0.83 |
2.15 3.50 2.95 |
| 20/11 01:30 |
16 FT |
Chindia Targoviste[10] Rapid Bucuresti[5] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.16 0.79 |
1.5-2 u |
0.83 1.10 |
2.90 2.39 3.00 |
| 19/11 22:30 |
16 FT |
Clinceni[16] Sepsi[12] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
1.00 0.92 |
2-2.5 u |
1.01 0.91 |
4.20 1.85 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá