| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/12 01:00 |
21 FT |
Steaua Bucuresti[9] Rapid Bucuresti[1] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.91 3.70 3.20 |
| 21/12 21:30 |
21 FT |
Universitaea Cluj[7] Farul Constanta[10] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.95 3.60 3.00 |
| 21/12 19:00 |
21 FT |
Hermannstadt[15] Petrolul Ploiesti[12] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.08 0.73 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.50 3.00 2.75 |
| 21/12 01:00 |
21 FT |
UTA Arad[8] Dinamo Bucuresti[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.70 1.85 3.20 |
| 20/12 22:00 |
21 FT |
Otelul Galati[6] Scm Argesul Pitesti[5] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.15 3.30 2.88 |
| 20/12 19:30 |
21 FT |
Metaloglobus[16] Unirea 2004 Slobozia[13] (Hòa) |
2 3 |
0 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
2.55 2.55 3.10 |
| 20/12 01:00 |
21 FT |
Botosani[3] CFR Cluj[11] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.40 2.63 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá