| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/11 01:30 |
16 | Hermannstadt[15] Steaua Bucuresti[8] (Hòa) |
? ? |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
4.20 1.80 3.70 |
| 09/11 22:30 |
16 | CS Universitatea Craiova[3] UTA Arad[9] (Hòa) |
? ? |
1.25 | 1.03 0.78 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
1.48 6.00 4.50 |
| 09/11 19:30 |
16 | Unirea 2004 Slobozia[10] CFR Cluj[13] (Hòa) |
? ? |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
5.75 1.60 3.70 |
| 09/11 01:30 |
16 | Rapid Bucuresti[2] Scm Argesul Pitesti[5] (Hòa) |
? ? |
0.75 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.80 4.50 3.50 |
| 08/11 22:30 |
16 | Dinamo Bucuresti[4] Csikszereda Miercurea[14] (Hòa) |
? ? |
1.25 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.44 6.25 4.75 |
| 08/11 19:30 |
16 | Petrolul Ploiesti[12] Otelul Galati[6] (Hòa) |
? ? |
0 | 1.03 0.78 |
2 u |
1.05 0.75 |
2.88 2.63 3.00 |
| 08/11 01:30 |
16 | Farul Constanta[7] Botosani[1] (Hòa) |
? ? |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.20 3.10 3.40 |
| 07/11 23:00 |
16 | Universitaea Cluj[11] Metaloglobus[16] (Hòa) |
? ? |
1.25 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.40 8.50 4.33 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá