| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/11 01:30 |
15 FT |
Petrolul Ploiesti[12] Botosani[1] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.90 2.35 3.00 |
| 03/11 22:30 |
15 FT |
Farul Constanta[7] Csikszereda Miercurea[14] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.75 3.90 3.50 |
| 03/11 01:30 |
15 FT |
CS Universitatea Craiova[3] Rapid Bucuresti[2] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.05 3.30 3.25 |
| 02/11 22:45 |
15 FT |
Hermannstadt[15] Otelul Galati[6] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.75 1.05 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.45 2.88 3.00 |
| 02/11 20:30 |
15 FT |
UTA Arad[11] Metaloglobus[16] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.65 4.75 3.75 |
| 02/11 01:30 |
15 FT |
Universitaea Cluj[9] Steaua Bucuresti[10] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.20 2.25 3.10 |
| 01/11 22:30 |
15 FT |
Unirea 2004 Slobozia[8] Scm Argesul Pitesti[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.80 1.00 |
2 u |
0.85 0.95 |
3.70 2.00 3.10 |
| 01/11 01:30 |
15 FT |
Dinamo Bucuresti[4] CFR Cluj[13] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.30 2.75 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá