| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/10 00:30 |
12 FT |
Botosani[4] UTA Arad[7] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.20 3.20 3.20 |
| 06/10 21:30 |
12 FT |
Otelul Galati[10] Metaloglobus[16] (Hòa) |
4 0 |
1 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.45 6.50 4.10 |
| 06/10 00:30 |
12 FT |
Steaua Bucuresti[11] CS Universitatea Craiova[1] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.00 3.50 3.50 |
| 05/10 19:00 |
12 FT |
CFR Cluj[13] Hermannstadt[12] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.60 5.25 3.75 |
| 05/10 00:30 |
12 FT |
Rapid Bucuresti[3] Farul Constanta[8] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.91 3.70 3.50 |
| 04/10 21:30 |
12 FT |
Scm Argesul Pitesti[4] Petrolul Ploiesti[14] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.78 1.03 |
2 u |
1.00 0.80 |
2.05 4.00 2.90 |
| 04/10 19:00 |
12 FT |
Csikszereda Miercurea[15] Universitaea Cluj[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.80 1.80 3.70 |
| 04/10 00:30 |
12 FT |
Unirea 2004 Slobozia[6] Dinamo Bucuresti[5] (Hòa) |
0 1 |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
4.75 1.65 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá